Cỏ lông công
Chi (genus) | Eragrostis |
---|---|
Loài (species) | E. japonica |
Họ (familia) | Poaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Poales |
(không phân hạng) | Monocots |
Cỏ lông công
Chi (genus) | Eragrostis |
---|---|
Loài (species) | E. japonica |
Họ (familia) | Poaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Poales |
(không phân hạng) | Monocots |
Thực đơn
Cỏ lông côngLiên quan
Cỏ Cỏ gà Cỏ lúa mì Cỏ mực Cỏ biển Cỏ xạ hương Cỏ nhân tạo Cỏ bốn lá Cỏ hương bài Cỏ linh lăngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cỏ lông công http://www.theplantlist.org/tpl1.1/record/kew-4126...